Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khai thác động cơ 6M25 lắp trên tàu hàng đa chức năng 3300T trong điều kiện khai thác thực tế. / Hoàng Ngọc Quý; Nghd.: Th.s Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 123 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11418, PD/TK 11418
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Khai thác động cơ 6UEC37H-II lắp trên tàu Hoàng Đạt 15 trong điều kiện khai thác thực tế / Vũ Hoàng Hải; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13400, PD/TK 13400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Khai thác động cơ diesel 8NVD48-AU lắp trên tàu hàng 3.100 T trong điều khiện khai thác thực tế / Nguyễn Văn Hai; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10444, PD/TK 10444
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Khai thác động cơ S165L-ET lắp trên tàu vận tải quân sự / Đào Anh Đức; Nghd.: ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08296, Pd/Tk 08296
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 5 Khảo nghiệm phụ gia nhiên liệu nano trên động cơ diesel để đánh giá mức độ tiết kiệm nhiên liệu / Đặng Khánh Ngọc, Phạm Văn Việt, Lê Trí Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00459
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Khảo sát và tính toán hệ thống nước dằn tàu - khoan của tàu dịch vụ PSV-804 phục vụ cho giàn khoan / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15517, PD/TK 15517
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu dầu 5.200 T / Nguyễn Văn Đây; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09660, PD/TK 09660
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình sửa chữa động cơ YANMAR S160-ST cấp đại tu / Đinh Khắc Tuấn; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15991, PD/TK 15991
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Nâng cao chất lượng quá trình cháy nhầm giảm thiểu ô nhiễm môi trường của động cơ thuỷ đang sử dụng tại Việt Nam / Nguyễn Đức Hà; Nghd.: Ths Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08372, PD/TK 08372
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 10 Nghiên cứu các giải pháp giảm nồng độ các chất ô nhiễm trong khí thải động cơ Diesel / Nguyễn Thế Thọ; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17014, PD/TK 17014
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Nghiên cứu lựa chọn các công nghệ xử lý ống trong đóng mới tàu thuỷ / Đoàn Đắc Sang; Nghd.: ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr.; 30 cm + 03 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07756, PD/TK 07756
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 12 Nghiên cứu lựa chọn chất phụ gia sử dụng cho nhiên liệu dùng cho động cơ diesel để giảm ô nhiễm môi trường / Trần Xuân Thế; Nghd.: Ths Trần Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 90 tr. ; 30 cm. + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13393, PD/TK 13393
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Nghiên cứu sử dụng chất phụ gia cho động cơ đốt trong để tăng tính kinh tế, giảm phát thải cho động cơ / Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00049
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 14 Nghiên cứu sử dụng nhiên liệu thay thế cho động cơ diesel / Nguyễn Văn Khiêm; Nghd.: Th.s Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 132 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08324, PD/TK 08324
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 15 Nghiên cứu sự mài mòn và tính chế độ chạy rà cho cặp ma sát xéc măng - xi lanh động cơ diezel tàu thuỷ / Đặng Khánh Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00523
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Phân tích ảnh hưởng của điều kiện nạp, xả đến quá trình làm việc của động cơ / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.:ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08364, Pd/Tk 08364
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 17 Phân tích ảnh hưởng của độ co bóp đến tải trọng gối đỡ / Đào Trọng Thuộc; Nghd.: Th.s Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08326, PD/TK 08326
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 18 Phân tích ảnh hưởng trạng thái kỹ thuật của hệ thống nạp, xả đến ứng suất nhiệt động cơ / Vũ Mạnh Hòa; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 99 tr ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07705, PD/TK 07705
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 19 Phân tích nguyên nhân và tìm biện pháp làm giảm ô nhiễm môi trường do khí thải động cơ diesel tàu thủy gây ra / Trần Đức Chung; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11411, PD/TK 11411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Sử dụng phần mềm Autolisp xây dựng chương trình tính toán thiết kế động cơ Diesel / Dương Xuân Quang; Nghd.: ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08379, PD/TK 08379
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 21 Sử dụng phụ gia nhiên liệu nano là giải pháp để giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ cho động cơ diesel tàu thủy / Lê Trí Hiếu, Đặng Khánh Ngọc, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.35-39
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Tháo và kiểm tra động cơ MAK 6M25 lắp trên tàu hàng khô 3100 tấn / Trịnh Văn Thiện; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15702, PD/TK 15702
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ MAK 8M32C tàu hàng 9200 tấn / Phạm Văn Trưởng; Nghd: ThS Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10089, PD/TK 10089
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế động cơ công suất 5340 KW theo động cơ mẫu 6UEC45LA / Nguyễn Hữu Thanh; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08089, Pd/Tk 08089
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 25 Thiết kế động cơ diesel công suất 1500 KW / Đào Hồng Quân; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15986, PD/TK 15986
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế động cơ diesel công suất 2.920 KW / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10440, PD/TK 10440
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế động cơ diesel công suất 2200 KW / Lê Hoàng Giang; Nghd.: ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 99tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08317, Pd/Tk 08317
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 28 Thiết kế động cơ diesel công suất 260KW / Hồ Hữu Tân; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15697, PD/TK 15697
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế động cơ diesel công suất 2645 KW / Trần Văn Hà; Nghd.: Ths Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13468, PD/TK 13468
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế động cơ diesel công suất 3010 KW / Phạm Minh Công; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14808, PD/TK 14808
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :